“Thị trường tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Ấn Độ (RBI) cho MẸ”

Bài viết trình bày về hoạt động thị trường tiền tệ vào ngày 31 tháng 5 năm 2023 tại Ấn Độ. Tỷ giá trung bình có trọng số của các phân đoạn qua đêm, kỳ hạn và hoạt động của Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) và Clearing Corporation of India Limited (CCIL) được liệt kê chi tiết. Bài viết cũng đưa ra các thuật ngữ thị trường tiền tệ như Repo, MSF, SDF, SLTRO và SLF. Tất cả các thông tin này được đưa ra để cung cấp cho các nhà đầu tư và nhà kinh doanh một cái nhìn tổng quan về tình hình thị trường tiền tệ tại Ấn Độ vào thời điểm đó.
Ngày : 01 tháng 6 năm 2023 Hoạt động thị trường tiền tệ vào ngày 31 tháng 5 năm 2023 (Số tiền tính bằng ₹ crore, Tỷ lệ tính theo phần trăm) THỊ TRƯỜNG TIỀN TỆ @ Tổng (Một chân) Phạm vi tỷ giá trung bình có trọng số A. Phân đoạn qua đêm (I+II+III+IV ) 471.960,14 6,25 4,50 -6,45 I. Gọi tiền 9.876,06 6,33 5,15-6,45 II. Repo ba bên 279.258,55 6,24 6,00-6,27 III. Thị trường Repo 182.825,53 6,26 4,50-6,38 IV. Repo trái phiếu doanh nghiệp 0,00 – – B. Kỳ hạn I. Tiền lưu ý** 127,50 6,23 5,90-6,65 II. Thời gian Tiền @@ 189,00 – 6,40-6,80 III. Repo ba bên 820,00 6,32 6,30-6,35 IV. Repo thị trường 100,39 6,45 6,45-6,45 V. Repo trái phiếu doanh nghiệp 0,00 – – HOẠT ĐỘNG RBI@ Thời hạn Ngày đấu giá (Ngày) Ngày đáo hạn Tổng Lãi suất hiện hành / Tỷ lệ chiết khấu C. Cơ sở điều chỉnh thanh khoản (LAF), Cơ sở tiền gửi cố định cận biên (MSF) Cơ sở tiền gửi Cố định (SDF) I. Hoạt động hôm nay 1. Tỷ giá cố định 2. Tỷ giá thay đổi& (I) Hoạt động chính (a) Repo (b) Repo đảo ngược (II) Hoạt động tinh chỉnh (a) Repo (b) Repo đảo ngược 3. MSF Thứ tư, 31/05/2023 1 Thứ năm, 06/01/2023 1.577,00 6,75 4. SDFΔ Thứ tư, 31/05/2023 1 Thứ năm, 01/06/2023 238.026,00 6,25 hoạt động thanh khoản ròng được bơm vào hôm nay 5. [injection (+)/absorption (-)]* -236.449,00 II. Hoạt động nổi bật 1. Tỷ giá cố định 2. Tỷ giá biến đổi& (I) Hoạt động chính (a) Repo Fri, 19/05/2023 14 Fri, 02/06/2023 46.790,00 6,51 (b) Reverse Repo (II) Hoạt động tinh chỉnh (a) ) Repo (b) Repo đảo ngược 3. MSF 4. SDFΔ 5. Hoạt động Repo dài hạn trên mục tiêu tap€ Thứ hai, 22/03/2021 1095 Thứ năm, 21/03/2024 5.000,00 4,00 Thứ hai, 14/06/2021, 1046 Thứ sáu 209. 5 Thứ năm, 26/09/2024 600.00 4.00 Thứ hai, 10/04/2021 1095 Thứ năm, 10/03/2024 350.00 4.00 Thứ hai, 15/11/2021 1095 Thứ năm, 14/12/2021 Thứ hai 1095 Thứ năm , 26/12/2022 4 2.275,00 4,00 6. Hoạt động Repo dài hạn đặc biệt (SLTRO) dành cho các ngân hàng tài chính nhỏ (SFB)£ Thứ Hai, 17/05/2021 1095 Thu, 16/05/2024 400,00/6. 2021 1095 Thứ sáu, 14/06/2024 490,00 4,00 Thứ năm, 15/07/2021 1093 Thứ sáu, 12/07/2024 750,00 4,00 Thứ ba, 17/08/2021, 10640,2021/40,50 Thứ tư, 15/09/2021 1094 T6, 13 /09/2024 150.00 4.00 Mon, 15/11/2021 1095 Thu, 14/11/2024 105.00 4.00 Mon, 22/11/2021 2095 Thứ 10.2091, 2095 Mon , 29/ 11/2021 1095 Thu, 28/ 11/2024 305,00 4,00 Thứ Hai, 13/12/2021 1095 Thu, 12/12/2024 150.00 4,00 Thứ Hai, 20/12/2021 1095/12/2021, 2095/12/2021 00 Thứ Hai, 27/12/2021 1095 12/2024 255,00 4,00 D. Cơ sở thanh khoản cố định (SLF) Thu được từ RBI $ 1.688,05 E. Thanh khoản ròng được bơm vào từ các hoạt động chưa thanh toán [injection (+)/absorption (-)]* 60.578,05 F. Thanh khoản ròng được bơm vào (quá hạn bao gồm cả hoạt động của ngày hôm nay) [injection (+)/absorption (-)]* -175.870,95 VỊ TRÍ DỰ TRỮ @ G. Vị trí dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại được lên lịch (i) Số dư tiền mặt với RBI vào ngày 31/05/2023 835.428,17 (ii) Yêu cầu dự trữ tiền mặt trung bình hàng ngày trong hai tuần kết thúc vào ngày 02/06/4304. Số dư tiền mặt dư thừa của Chính phủ Ấn Độ được tính cho phiên đấu giá vào ngày 31/05/2023 ¥ 0,00 I. Thanh khoản ròng dài hạn [surplus (+)/deficit (-)] ngày 05/05/2023 89.697,00 @ Dựa trên Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) / Clearing Corporation of India Limited (CCIL).
– Không Áp Dụng/ Không Giao Dịch.
** Liên quan đến giao dịch tín chấp có thời hạn từ 2 đến 14 ngày.
@@ Liên quan đến giao dịch tín chấp từ 15 ngày đến 1 năm.
$ Bao gồm cơ sở tái cấp vốn được RBI mở rộng.